Từ điển Thiều Chửu
觜 - tuy/tuỷ
① Sao tuy, một ngôi sao trong nhị thập bát tú. ||② Lông mỏ cú vọ. ||③ Một âm là tuỷ. Mỏ chim.

Từ điển Trần Văn Chánh
觜 - chuỷ
Mỏ chim (như 嘴, bộ 口).

Từ điển Trần Văn Chánh
觜 - tuy
Sao Tuy (một ngôi sao trong nhị thập bát tú).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
觜 - chuỷ
Mỏ chim — Tên sao.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
觜 - tư
Mỏ chim — Tên sao — Cũng đọc Chuỷ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
觜 - tuy
Lông đầu chim, coi như cái mào — Mỏ chim — Cũng đọc Tư.